Có 2 kết quả:
神經外科 shén jīng wài kē ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄨㄞˋ ㄎㄜ • 神经外科 shén jīng wài kē ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
shén jīng wài kē ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neurosurgery
Bình luận 0
shén jīng wài kē ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neurosurgery
Bình luận 0