Có 2 kết quả:

神經外科 shén jīng wài kē ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄨㄞˋ ㄎㄜ神经外科 shén jīng wài kē ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄨㄞˋ ㄎㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neurosurgery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

neurosurgery

Bình luận 0